TAIYO,LTD.
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng nhập
Email đăng nhập
Mật khẩu
Lưu thông tin
Đăng nhập
HOME
ABOUT US
PRODUCTS
CONTACT
KEI - Phân tích đánh giá mức độ khó của từ khóa
Trang chủ
Danh sách sản phẩm
TTC-1 Series
Quan tâm
0 VND
Số lượng
Đánh giá sản phẩm
Thông tin tóm tắt sản phẩm
TTC-1 Series
Bài viết
Thông tin sản phẩm
Bình luận
Specifications
Model
15Œ`
31Œ`
47Œ`
61Œ`
77Œ`
100Œ`
127Œ`
173Œ`
245Œ`
Available Bores(mm) mm
63
90
110
125
140
160
180
210
250
Standard Stroke
»ì”͈Í
50∼
2900mm
50∼
4400mm
50∼
4800mm
50∼
5100mm
50∼
5400mm
50∼
5900mm
50∼
6800mm
50∼
7700mm
50∼
8900mm
Mounting Style
LA
·
FA
·
FB
·
CA
·
TA
·
TBŒ`
Nominal Pressure
10MPa
Max. AllowablePressure
Head Side:10MPa
Proof Test Pressure
Head Side:14MPa
Min. WorkingPressure
0.3MPa
Operating Speed Range
20∼333mm/s
20∼300mm/s
210∼280mm/s
20∼250mm/s
20∼220mm/s
Temperature Range
ŽüˆÍ‰·“x:-10∼+50ºC –û‰·:-5∼+80ºC(But do not use when frozen)
Structure of Cushioning
—¼‘¤ŒÅ’èƒNƒbƒVƒ‡ƒ“
Working Fluid
Petroleum-based fluid
(For other working oil, refer to the table of working oil adaptability.)
Tolerance of Thread
JIS 6g/6H
Stroke Tolerance
•‰‰×‚ÌŠµ«‚É‚æ‚èAƒVƒŠƒ“ƒ_“à‚É”¶‚·‚éPressure‚ÍMax. AllowablePressureˆÈ“à‚ɂ͂Ă‚¾‚³‚¢B
kŽž‚ÉŽg—p‚·‚éê‡AHead Side“àˆ³‚ª2.5MPaˆÈã‚É‚È‚é‚æ‚¤ƒƒbƒhæ’[‰×d‚͉º•ˆÈã‚ð–ÚˆÀ‚É‚µ‚Ä‚‚¾‚³‚¢B
‰º•‚æ‚謂³‚¢‚ƃVƒŠƒ“ƒ_‰º~‘¬“x‚ª’x‚‚È‚Á‚½‚èA‰º~‚µ‚È‚¢ê‡‚ª‚ ‚è‚Ü‚·B
Operating Speed Range‚ð‰º‚Ü‚í‚邯ƒrƒrƒŠ‚âƒVƒƒƒNƒŠ‚Ì“®ì‚ð‹N‚±‚·‚±‚Æ‚ª‚ ‚è‚Ü‚·B‚Ü‚½Operating Speed Range‚ð’´‚¦‚邯ƒpƒbƒLƒ“
‚Ì‘Šú––Õ‚ª‹N‚±‚邱‚Æ‚ª‚ ‚èAƒNƒbƒVƒ‡ƒ“Œø‰Ê‚ª‘¹‚È‚í‚ê‚Ü‚·B
ã‹LƒXƒgƒ[ƒN‹–—e·‚Í–³•‰‰×Žž‚Ì‚à‚̂ł·B(2’i–Ú—]—TƒXƒgƒ[ƒN5mmŠÜ‚Þ)[•ª‚È•‰‰×‚ª‚ ‚éê‡A
ƒXƒgƒ[ƒN‚ªƒ}ƒCƒiƒX‚ɂȂéꇂª‚ ‚è‚Ü‚·B(Å‘å‚ŃXƒgƒ[ƒN
0.3%’ö“x)
ƒƒbƒhæ’[‰×d
Model
15Œ`
31Œ`
47Œ`
61Œ`
77Œ`
100Œ`
127Œ`
173Œ`
245Œ`
æ’[‰×d
3750N
7750N
11750N
15250N
19250N
25000N
31750N
43250N
61250N
ì“®–û‚ƃpƒbƒLƒ“ÞŽ¿‚Ì“K‡«
Ží —Þ
Action Style
Petroleum-based fluid
…
·
¸Þ²º°ÙŒnì“®–û
ØÝŽ_´½ÃÙŒnì“®–û
‡@ƒjƒgƒŠƒ‹ƒSƒ€
3:Fluoric rubber
ˆó‚ÍŽg—p‰ÂA
ˆó‚ÍŽg—p•s‰Â‚ðŽ¦‚µ‚Ü‚·B
Danh mục đang cập nhật!
Bình luận từ Facebook
Phản hồi
Chưa có bình luận nào!
Bình luận từ Facebook
Phản hồi
Danh mục
Hydraulic Equipment (Thiết bị thủy lực Taiyo)
21
Xi lanh thủy lực
5
Xi lanh thủy lực Y series (( TMS tiêu chuẩn sản phẩm áp dụng)
0
Vị trí Phát hiện xi lanh thủy lực
5
Telesscopic xi lanh thủy lực
2
Thiết bị truyền động quay
3
Clamp Unit
1
Direct Press Cylinder
1
Chỉ cần hệ thống điện
3
Accumulator
1
Pneumatic Equipment (Thiết bị khí nén Taiyo)
23
Xi lanh khí space-saving
10
Xi lanh khí nén thông dụng
6
Gripper
5
Mô tơ khí nén
2
Electric Equipment (Thiết bị điện Taiyo)
2
Electric Gripper
2
Detecting Equipment (Thiết bị phát hiện rò gỉ Taiyo)
5
Hệ thống kiểm soát lưu lượng điện tử
3
Van tiết lưu
1
Thiết bị phát hiện rò dầu
1
Imported Pressure Switch
0
Vacuum Equipment (Thiết bị chân không Taiyo)
0
Shock Absorber (Giảm chấn Taiyo)
21
Mini-Softer/Fixed Type
7
Mini-Softer/Adjustable Type
6
Mini-Softer/2-Step Motion W Type
8
Diaphragm Pump (Bơm màng Taiyo)
4
Air Driven Diaphragm Pump
3
Electric Driven Diaphragm Pump
1
Hỗ trợ trực tuyến
Hotline
0987.824.409
Kinh Doanh
024.38722836
Hỗ trợ sky
Tìm kiếm nâng cao
Tùy chọn
Chọn danh mục
Hydraulic Equipment (Thiết bị thủy lực Taiyo)
Pneumatic Equipment (Thiết bị khí nén Taiyo)
Electric Equipment (Thiết bị điện Taiyo)
Detecting Equipment (Thiết bị phát hiện rò gỉ Taiyo)
Vacuum Equipment (Thiết bị chân không Taiyo)
Shock Absorber (Giảm chấn Taiyo)
Diaphragm Pump (Bơm màng Taiyo)
Chọn danh mục
Chọn danh mục
Liên kết Website
Xem phim HD miễn phí
Kiem tra ten mien
Dang ky ten mien
ten mien
hosting
Nhân Hòa
Thiet ke web
Quảng cáo
Đang cập nhật
Thăm dò ý kiến
Bạn thấy webste này thế nào?
Tuyệt vời
Chất lượng
Đẹp
Chuẩn
Bình thường
Khác
Mã bảo mật:
Xem thống kê
Bạn thấy webste này thế nào?
Tuyệt vời
26.67%
Chất lượng
6.67%
Đẹp
26.67%
Chuẩn
0%
Bình thường
33.33%
Khác
6.67%
Tổng số lượt bình chọn
15
Bình luận từ Facebook
Phản hồi